EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aerology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aerology
aerology /eə'rɔlədʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) môn quyển khí
(khí tượng) môn khí tượng cao không
← Xem thêm từ aerologists
Xem thêm từ aeromagnetic →
Từ vựng liên quan
a
aero
er
lo
log
logy
ology
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…