ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aerology

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aerology


aerology /eə'rɔlədʤi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) môn quyển khí
  (khí tượng) môn khí tượng cao không

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…