EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aerocyste
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aerocyste
aerocyste
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
túi khí (tảo)
← Xem thêm từ aeroculture
Xem thêm từ aerocyte →
Từ vựng liên quan
a
aero
cyst
er
oc
roc
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…