EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aeroculture
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aeroculture
aeroculture
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phương pháp nuôi trồng thực vật không cần đất
← Xem thêm từ aerocarrier
Xem thêm từ aerocyste →
Từ vựng liên quan
a
aero
cult
culture
er
oc
ocul
re
roc
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…