EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
advertence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
advertence
advertence /əd'və:təns/ (advertency) /əd'və:tənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chú ý, sự lưu ý
← Xem thêm từ adverted
Xem thêm từ advertency →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
advert
ce
dv
en
er
ten
vert
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…