EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adverbs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adverbs
adverb /'ædvə:b/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngôn ngữ học) phó từ
← Xem thêm từ adverbially
Xem thêm từ adversaries →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
adverb
bs
dv
er
verb
verbs
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…