EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
admonisher
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
admonisher
admonisher
Phát âm
Ý nghĩa
xem admonish
← Xem thêm từ admonished
Xem thêm từ admonishes →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
adm
admonish
dm
er
he
her
is
mo
mon
monish
ni
on
sh
she
sher
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…