ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ admissible hypothesis

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng admissible hypothesis


admissible hypothesis

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) giả thuyết chấp nhận được

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…