ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ admissibility

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng admissibility


admissibility /əd,misi'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính có thể chấp nhận được, tính có thể thừa nhận được
  tính có thể nhận; tính có thể thu nạp; tính có thể kết nạp

@admissibility
  (thống kê) tính chấp nhận được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…