EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
admissibility
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
admissibility
admissibility /əd,misi'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính có thể chấp nhận được, tính có thể thừa nhận được
tính có thể nhận; tính có thể thu nạp; tính có thể kết nạp
@admissibility
(thống kê) tính chấp nhận được
← Xem thêm từ admissibilities
Xem thêm từ admissible →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
adm
bi
dm
is
it
li
lit
mi
mis
miss
si
sib
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…