ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ admirers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng admirers


admirer /əd'maiərə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người khâm phục, người cảm phục, người thán phục; người hâm mộ, người ngưỡng mộ; người ca tụng
  người say mê (một người đàn bà)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…