EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
admirer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
admirer
admirer /əd'maiərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người khâm phục, người cảm phục, người thán phục; người hâm mộ, người ngưỡng mộ; người ca tụng
người say mê (một người đàn bà)
← Xem thêm từ admired
Xem thêm từ admirers →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
adm
admire
dm
er
ire
mi
mire
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…