ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ admirations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng admirations


admiration /,ædmə'reiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ngắm nhìn một cách vui thích
  sự khâm phục, sự thán phục, sự cảm phục, sự hâm mộ, sự ngưỡng mộ; sự ca tụng
  người được khâm phục, người được hâm mộ, người được ca tụng; vật được hâm mô, vật được ca tụng
  (ngôn ngữ học) sự cảm thán
note of admiration → dấu than
  (từ cổ,nghĩa cổ) sự lấy làm lạ; sự ngạc nhiên

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…