EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adjutage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adjutage
adjutage /'ædʤutidʤ/ (ajutage) /'ædʤutidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ống vòi (ống nhỏ lắp vào miệng vòi máy nước để lấy nước)
← Xem thêm từ adjusts
Xem thêm từ adjutancy →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
adj
age
dj
jut
ta
tag
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…