ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ adjutage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng adjutage


adjutage /'ædʤutidʤ/ (ajutage) /'ædʤutidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ống vòi (ống nhỏ lắp vào miệng vòi máy nước để lấy nước)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…