ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ adjusts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng adjusts


adjust /ə'dʤʌst/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  sửa lại cho đúng, điều chỉnh
to adjust a watch → lấy lại đồng hồ
to adjust a plan → điều chỉnh một kế hoạch
  lắp (các bộ phận cho ăn khớp)
  chỉnh lý, làm cho thích hợp
to adjust a lesson → chỉnh lý một bài học (cho thích hợp với trình độ hoặc yêu cầu)
  hoà giải, dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)

@adjust
  (Tech) điều chỉnh

@adjust
  (máy tính) điều chỉnh; thiết lập

Các câu ví dụ:

1. "Every time the National Assembly adjusts the number of holidays, they only consider adding one more day so not to cause disturbances that affect the economy and society," Bon said.


Xem tất cả câu ví dụ về adjust /ə'dʤʌst/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…