EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adjustable capacitor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adjustable capacitor
adjustable capacitor
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ điện dung chỉnh được
← Xem thêm từ adjustable array
Xem thêm từ adjustable dimension →
Từ vựng liên quan
a
ab
able
ac
AD
ad
adj
adjust
adjustable
bl
CAP
cap
capacitor
ci
cit
dj
it
ITO
just
or
pa
st
sta
stab
stable
ta
tab
table
to
tor
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…