ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ adjacents

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng adjacents


adjacent /ə'dʤeizənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  gần kề, kế liền, sát ngay
adjacent angles → (toán học) góc kề
to be adjacent to → kề sát, sát ngay

@adjacent
  (Tech) lân cận, kế cận, kề

@adjacent
  kề

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…