ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ adherer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng adherer


adherer /əd'hiərənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

+ (adherer)
/əd'hiərə/
  người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ
  người trung thành, người ủng hộ (học thuyết...)
an adherent of Marxism Leninism → người trung thành với chủ nghĩa Mác Lênin

tính từ


  dính chặt, bám chặt
  dính liền với, có quan hệ chặt chẽ với

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…