ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ adherence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng adherence


adherence /əd'hiərəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự dính chặt, sự bám chặt
  sự tham gia, sự gia nhập (đảng phái...)
  sự tôn trọng triệt để; sự trung thành với, sự gắn bó với; sự giữ vững (ý kiến, lập trường...)

@adherence
  (Tech) dính; độ dính

@adherence
  top tập hợp các điểm dính
  a. of a set (cái) bao đóng của một tập hợp

Các câu ví dụ:

1. Phuong acknowledges that the strict adherence of the adult generation has the potential to create communication barriers between individuals and within the family business.


Xem tất cả câu ví dụ về adherence /əd'hiərəns/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…