ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ adhered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng adhered


adhere /əd'hiə/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  dính chặt vào, bám chặt vào
to adhere to the skin → dính chặt vào da
  tham gia, gia nhập
to adhere to a party → gia nhập một đảng
  tôn trọng triệt để; trung thành với, gắn bó với; giữ vững
to adhere to an agreement → tôn trọng triệt để hiệp định
to adhere to one's opinion → giữ vững ý kiến
to adhere to Marxism Leninism → trung thành với chủ nghĩa Mác Lênin
  (từ cổ,nghĩa cổ) tán thành, đồng ý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…