EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
address mapping
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
address mapping
address mapping
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) lập bản đồ địa chỉ, gán địa chỉ
← Xem thêm từ address descriptor
Xem thêm từ address marker →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
add
address
dd
dress
in
ma
map
mapping
pi
pin
ping
pp
re
res
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…