ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ addictive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng addictive


addictive

Phát âm


Ý nghĩa

  xem addict

Các câu ví dụ:

1. Crystal methamphetamine is a form of methamphetamine, a highly addictive synthetic drug also known as speed, shabu and yaba.


Xem tất cả câu ví dụ về addictive

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…