addict /'ædikt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người nghiện
an opium addict → người nghiện thuốc phiện
ngoại động từ
nghiện
to be much addicted to drink → nghiện rượu nặng
ham mê, say mê, miệt mài (làm việc, học tập, nghiên cứu)
to addict one's mind to archaeology → ham mê khảo cổ
Các câu ví dụ:
1. Investigators say An, a native of the central province of Nghe An, is an online game addict.
2. Seeing him "transformed", a drug addict friend came to him for advice on how to quit.
Xem tất cả câu ví dụ về addict /'ædikt/