EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
addenda
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
addenda
addenda /ə'dendəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều addenda
phụ lục (của một cuốn sách); vật thêm vào, phần thêm vào
← Xem thêm từ addend register
Xem thêm từ addends →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
add
addend
da
dd
dde
den
en
end
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…