ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ adaxial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng adaxial


adaxial

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  hướng trục, bên trục, gần trục, dính trục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…