EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acuminiferous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acuminiferous
acuminiferous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(sinh vật) có củ nhọn
← Xem thêm từ acumineit
Xem thêm từ acupuncture →
Từ vựng liên quan
a
ac
cum
cumin
er
if
in
mi
min
mini
ni
ou
um
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…