EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acumineit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acumineit
acumineit
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
làm cho nhọn; mài nhọn
← Xem thêm từ acumination
Xem thêm từ acuminiferous →
Từ vựng liên quan
a
ac
cum
cumin
in
it
mi
min
mine
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…