ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ actual state

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng actual state


actual state

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) trạng thái thực tế, thực trạng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…