EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
actual state
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
actual state
actual state
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) trạng thái thực tế, thực trạng
← Xem thêm từ actual power
Xem thêm từ actual storage →
Từ vựng liên quan
a
ac
act
actual
at
ate
st
sta
state
ta
tat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…