EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
actual code
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
actual code
actual code
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) mã thực, mã tuyệt đối
← Xem thêm từ actual amount
Xem thêm từ actual coding →
Từ vựng liên quan
a
ac
act
actual
co
cod
code
od
ode
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…