EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
actual amount
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
actual amount
actual amount
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) số lượng thực tế
← Xem thêm từ actual address
Xem thêm từ actual code →
Từ vựng liên quan
a
ac
act
actual
AM
am
amount
mo
mount
nt
ou
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…