EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
actorish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
actorish
actorish
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc diễn viên
← Xem thêm từ actor
Xem thêm từ actors →
Từ vựng liên quan
a
ac
act
actor
is
or
ri
sh
to
tor
tori
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…