EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
active surface
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
active surface
active surface
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bề mặt hoạt tính
← Xem thêm từ active substrate
Xem thêm từ active task →
Từ vựng liên quan
a
ac
ace
act
active
ce
fa
face
surf
surface
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…