EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
active file
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
active file
active file
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tập tin hoạt động, tập tin mở
← Xem thêm từ active encapsulation
Xem thêm từ active interferometer →
Từ vựng liên quan
a
ac
act
active
file
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…