EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
activated cathode
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
activated cathode
activated cathode
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) âm cực hoạt hóa
← Xem thêm từ activated
Xem thêm từ activated material →
Từ vựng liên quan
a
ac
act
activate
activated
at
ate
cat
cathode
ho
hod
od
ode
ted
tho
ti
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…