EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
action replay
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
action replay
action replay
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự quay một đoạn phim chậm lại để diễn tả một tình huống đặc biệt
← Xem thêm từ action painting
Xem thêm từ actionable →
Từ vựng liên quan
a
ac
act
action
ay
ep
ion
la
lay
on
pl
pla
play
re
rep
repla
replay
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…