EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
actinospore
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
actinospore
actinospore
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) bào tử toả tia
← Xem thêm từ actinon
Xem thêm từ actinotherapy →
Từ vựng liên quan
a
ac
act
actin
in
no
nos
or
ore
os
po
pore
re
sp
spore
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…