EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
actinomycet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
actinomycet
actinomycet
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều actinomyces
khuẩn tia, actinomixet
← Xem thêm từ actinomorphy
Xem thêm từ actinomycoses →
Từ vựng liên quan
a
ac
act
actin
ce
cet
in
my
no
om
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…