ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ actinomorphous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng actinomorphous


actinomorphous /,æktinə'mɔ:fəs/ (actinomorphic) /,æktinə'mc:fik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (sinh vật học) đối xứng toả tia

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…