EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
actinometric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
actinometric
actinometric
Phát âm
Ý nghĩa
xem actinometer
← Xem thêm từ actinometers
Xem thêm từ actinometries →
Từ vựng liên quan
a
ac
act
actin
ic
in
me
met
metric
no
om
ri
ti
tin
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…