EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acrotropism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acrotropism
acrotropism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tính hướng ngọn
← Xem thêm từ acrostics
Xem thêm từ acrylic →
Từ vựng liên quan
a
ac
is
ism
op
ot
pi
rot
tropism
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…