ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ acrostics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng acrostics


acrostic /ə'krɔstik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thơ ca) chữ đầu

tính từ


  (thuộc) thể thơ chữ đầu, theo thể thơ chữ đầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…