EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acrobatism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acrobatism
acrobatism /'ækrəbætizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuật leo dây, thuật nhào lộn
← Xem thêm từ acrobatics
Xem thêm từ acrobats →
Từ vựng liên quan
a
ac
acrobat
at
ba
bat
is
ism
ob
rob
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…