ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ acrobatism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng acrobatism


acrobatism /'ækrəbætizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuật leo dây, thuật nhào lộn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…