ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ acrobatics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng acrobatics


acrobatics /,ækrə'bætiks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều (dùng như số ít)
  thuật leo dây, thuật nhào lộn
aerial acrobatics → (hàng không) thuật nhào lộn trên không

Các câu ví dụ:

1. As night falls on the Philippine resort island of Boracay, beach-goers eat, drink and watch a troupe of fire dancers twirling flames and performing acrobatics.


Xem tất cả câu ví dụ về acrobatics /,ækrə'bætiks/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…