EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acorns
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acorns
acorn /'eikɔ:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) quả đầu
← Xem thêm từ acorn tube
Xem thêm từ acotyledon →
Từ vựng liên quan
a
ac
acorn
co
corn
corns
or
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…