EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
achromatic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
achromatic
achromatic /,ækrou'mætik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(vật lý) tiêu sắc
không màu, không sắc
@achromatic
(Tech) tiêu sắc; vô sắc
← Xem thêm từ achromat
Xem thêm từ achromatic color →
Từ vựng liên quan
a
ac
achromat
at
ch
chroma
chromatic
ic
ma
mat
om
rom
roma
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…