ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ achromatic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng achromatic


achromatic /,ækrou'mætik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (vật lý) tiêu sắc
  không màu, không sắc

@achromatic
  (Tech) tiêu sắc; vô sắc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…