ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ achievable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng achievable


achievable /ə'tʃi:vəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể đạt được, có thể thực hiện được
an achievable task → nhiệm vụ có thể thực hiện được
achievable results → kết quả có thể đạt được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…