EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acellular
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acellular
acellular
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không có tế bào; không chia thành tế bào
← Xem thêm từ ace
Xem thêm từ acentral →
Từ vựng liên quan
a
ac
ace
ce
cell
cellular
el
ell
la
lar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…