ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ accuses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng accuses


accuse /ə'kju:z/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  buộc tội, kết tội; tố cáo
the accused → người bị kết tội, người bị buộc tội; bị cáo

Các câu ví dụ:

1. South Korea accuses Pyongyang of plotting an assassination attempt.


2. Maduro, who has systematically sidelined the opposition as he tightens his grip over his troubled nation, accuses the opposition and Colombia of being behind Saturday's drone "attack.


Xem tất cả câu ví dụ về accuse /ə'kju:z/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…