EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
accuser
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
accuser
accuser /ə'kju:ze/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
uỷ viên công tố, người buộc tội
nguyên cáo
← Xem thêm từ accused
Xem thêm từ accusers →
Từ vựng liên quan
a
ac
accuse
cc
er
se
us
use
user
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…