EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
accurst
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
accurst
accurst /ə'kə:sid/ (accurst) /ə'kə:st/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đáng nguyền rủa, đáng ghét, ghê tởm
xấu số, phận rủi, phận hẩm hiu
phiền toái, khó chịu
← Xem thêm từ accursedness
Xem thêm từ accusal →
Từ vựng liên quan
a
ac
cc
cur
curs
curst
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…