ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ accurst

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng accurst


accurst /ə'kə:sid/ (accurst) /ə'kə:st/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đáng nguyền rủa, đáng ghét, ghê tởm
  xấu số, phận rủi, phận hẩm hiu
  phiền toái, khó chịu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…