EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
accountants
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
accountants
accountant /ə'kauntənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán
(pháp lý) người có trách nhiệm báo cáo về sổ sách kế toán; người bị can về một vụ tiền nong kế toán
← Xem thêm từ accountant
Xem thêm từ accountantship →
Từ vựng liên quan
a
ac
Account
account
accountant
an
ant
ants
cc
co
count
nt
ou
ta
tan
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…