ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ accountants

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng accountants


accountant /ə'kauntənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán
  (pháp lý) người có trách nhiệm báo cáo về sổ sách kế toán; người bị can về một vụ tiền nong kế toán

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…