EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
accountable time
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
accountable time
accountable time
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thời gian đắc dụng (máy điện toán)
← Xem thêm từ accountable
Xem thêm từ accountableness →
Từ vựng liên quan
a
ab
able
ac
Account
account
accountable
bl
cc
co
count
countable
me
nt
ou
ta
tab
table
ti
time
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…